Có 2 kết quả:

五世 wǔ shì ㄨˇ ㄕˋ武士 wǔ shì ㄨˇ ㄕˋ

1/2

wǔ shì ㄨˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the fifth (of series of numbered kings)

wǔ shì ㄨˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) warrior
(2) samurai