Có 2 kết quả:
五世 wǔ shì ㄨˇ ㄕˋ • 武士 wǔ shì ㄨˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the fifth (of series of numbered kings)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warrior
(2) samurai
(2) samurai
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0